条 [Điêu]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
cơ; gân; dây chằng
Danh từ chung
tĩnh mạch; động mạch
Danh từ chung
sợi; dây; sợi chỉ
Danh từ chung
đường kẻ; sọc; vệt
Danh từ chung
lý do; logic
JP: きみが言っていることは筋があまりよく通っていない。
VI: Những gì bạn nói có vẻ không mấy hợp lý.
🔗 筋が通る
Danh từ chung
cốt truyện
JP: その小説の筋はわからない。
VI: Tôi không hiểu nội dung cuốn tiểu thuyết này.
Danh từ chung
dòng dõi; huyết thống
Danh từ chung
trường phái (ví dụ: học thuật hoặc nghệ thuật)
Danh từ chung
năng khiếu; tài năng
Danh từ chung
nguồn (thông tin, v.v.); vòng tròn; kênh
JP: 私は去年、それを別の筋から聞いた。
VI: Năm ngoái, tôi đã nghe điều đó từ một nguồn khác.
Danh từ chung
người thông thạo (trong giao dịch)
Danh từ chung
nước đi hợp lý (trong cờ vây, shogi, v.v.)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Cờ nhật
đường thẳng đứng thứ chín
Danh từ chung
đường may trên mũ bảo hiểm
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
chả cá dai (làm từ cơ, gân, da, v.v.)
🔗 筋蒲鉾
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
vị trí xã hội; địa vị
Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trên (sông, đường, v.v.); dọc theo
Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm cho những thứ dài mỏng; đơn vị đếm cho đường hoặc khối khi chỉ đường
Hậu tố
phố (ở Osaka)
Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
⚠️Từ cổ
đơn vị đếm cho hàng trăm mon (đơn vị tiền tệ cũ)