列 [Liệt]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
hàng; dòng
JP: この数字の列を合計しなさい。
VI: Hãy cộng tổng dãy số này.
Danh từ chung
nhóm; đoàn
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
chuỗi
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm hàng
Danh từ chung
hàng; dòng
JP: この数字の列を合計しなさい。
VI: Hãy cộng tổng dãy số này.
Danh từ chung
nhóm; đoàn
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
chuỗi
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm hàng
列 nghĩa là hàng/dãy/đội hình theo một chiều (xếp thẳng), và trong toán học/ma trận có thể chỉ cột (đối ứng với 行 là hàng ngang). Trong đời sống, thường gặp ở nghĩa “xếp thành một hàng”.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 行列 | Liên quan | Hàng người xếp hàng; ma trận | Đời sống và thuật ngữ toán |
| 行 | Đối chiếu | Hàng (theo chiều ngang) | Đối ứng với 列 (cột) trong ma trận |
| 並び | Gần nghĩa | Sự sắp xếp, dãy | Văn cảnh chung, ít tính thuật ngữ |
| 隊列 | Liên quan | Đội hình, hàng ngũ | Tính quân đội/diễu hành |
| 単独/ばらばら | Đối nghĩa tương đối | Đơn lẻ/tản mát | Không xếp thành hàng |
Khi dạy trẻ nhỏ, giáo viên hay ra lệnh: 一列に並んで! hoặc 二列になって!. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, đừng nhầm 列 (cột) và 行 (hàng); nhớ mẹo “縦は列、横は行”. Với đời sống, để lịch sự có thể nói: 列の後ろにお並びください.
Bạn thích bản giải thích này?