五
[Ngũ]
5
伍 [Ngũ]
5
伍 [Ngũ]
ご
いつ
い
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Số từ
📝 伍 được dùng trong văn bản pháp lý
năm; 5