行
[Hành]
ぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
dòng; hàng; câu thơ
JP: 彼は10行に10個の間違いをした。
VI: Anh ấy đã mắc 10 lỗi trong 10 dòng.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
khổ hạnh
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
hình thành
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
thư pháp bán thảo
🔗 行書