活動
[Hoạt Động]
かつどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hoạt động; hành động
JP: テレビを見ることは受動的活動である。
VI: Xem ti vi là một hoạt động thụ động.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt ⚠️Từ cổ, không còn dùng
phim câm
🔗 活動写真
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
就職活動はどう?
Tình hình tìm việc thế nào?
彼は活動的な少年である。
Anh ấy là một cậu bé năng động.
父は活動的な人です。
Bố tôi là người năng động.
彼は活動的な人だ。
Anh ấy là một người năng động.
子供は野外活動が好きだ。
Trẻ em thích hoạt động ngoài trời.
人生は全て活動の連続である。
Cuộc đời là một chuỗi hoạt động liên tục.
火山が再び活動を始めた。
Núi lửa đã bắt đầu hoạt động trở lại.
ボランティア活動してるの?
Bạn đang tham gia hoạt động tình nguyện à?
今日の活動は、これでお開き。
Hoạt động hôm nay kết thúc tại đây.
彼は慈善活動で忙しい。
Anh ấy bận rộn tham gia các hoạt động từ thiện.