1. Thông tin cơ bản
- Từ: 写真(しゃしん)
- Từ loại: danh từ
- Ý nghĩa cốt lõi: “bức ảnh, tấm hình; ảnh chụp”
- Trình độ gợi ý: JLPT N5–N4 (rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày)
- Ngữ vực: trung tính; dùng trong đời sống, học thuật (nhiếp ảnh), công việc
- Không phân biệt số ít/số nhiều trong tiếng Nhật (tùy ngữ cảnh)
- Cụm đi kèm thường gặp: 写真を撮る (chụp ảnh), 写真に写る (lên hình), 写真を添付する (đính kèm ảnh), 証明写真 (ảnh thẻ)
2. Ý nghĩa chính
- Ảnh chụp được tạo ra bằng máy ảnh/smartphone. Trọng tâm là “hình ảnh của thực tại” được ghi lại.
- Theo mở rộng, trong các từ ghép như 写真家 (nhiếp ảnh gia), 写真展 (triển lãm ảnh), 写真集 (tuyển tập ảnh), 写真 còn chỉ lĩnh vực “nhiếp ảnh” nói chung.
3. Phân biệt
- 写真 vs 画像(がぞう): 写真 nhấn mạnh bức ảnh chụp từ thực tế; 画像 là “image” dạng số, bao gồm ảnh chụp, đồ họa, icon, ảnh xử lý, v.v.
- 写真 vs 絵(え)/図(ず): 絵 là tranh vẽ bằng tay; 図 là sơ đồ/biểu đồ. 写真 là ảnh chụp.
- 写真 vs 映像(えいぞう)/動画(どうが): 写真 tĩnh; 映像/動画 là hình ảnh chuyển động (video).
- 撮る(とる) vs 写す(うつす)/写る(うつる): Dùng chuẩn là 写真を撮る (chụp). 写る là “lên hình” (chủ thể): 写真に写る. 写す nghĩa gốc “chép/làm cho hiện ra”; dùng để “chụp” mang sắc thái cũ/kỹ thuật, hiện nay ít dùng hơn trong hội thoại thường ngày.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hành động chụp: 写真を撮る/撮影する. Ví dụ: 旅行で写真をたくさん撮った。
- Chủ thể xuất hiện trong ảnh: 写真に写る/写真に写っている. Ví dụ: 彼は写真に写っていない。
- Chia sẻ/đính kèm: 写真を送る/見せる/添付する. Ví dụ (kinh doanh): メールに写真を添付いたしました。
- Loại ảnh: 証明写真 (ảnh thẻ), 記念写真 (ảnh kỷ niệm), 集合写真 (ảnh chụp tập thể), プロフィール写真 (ảnh hồ sơ), 白黒写真 (ảnh đen trắng), カラー写真 (ảnh màu), 合成写真 (ảnh ghép).
- Diễn đạt thường gặp: 写真写りがいい/悪い (ăn ảnh/không ăn ảnh), 写真映え・インスタ映え (lên hình đẹp, “đáng đăng Instagram”).
- Từ ghép nghề nghiệp/sự kiện: 写真家 (nhiếp ảnh gia), 写真館 (studio), 写真展 (triển lãm), 写真部 (câu lạc bộ nhiếp ảnh), 写真集 (photobook).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Loại |
Từ Nhật |
Cách đọc |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú |
| Đồng nghĩa gần |
フォト |
ふぉと |
photo (mượn từ tiếng Anh) |
Sắc thái ngoại lai/marketing |
| Liên quan |
画像 |
がぞう |
hình ảnh (digital image) |
Rộng hơn 写真 |
| Liên quan |
撮る |
とる |
chụp (ảnh), quay (video) |
Động từ chuẩn đi với 写真 |
| Liên quan |
写る |
うつる |
lên hình, hiện vào ảnh |
Chủ thể + に写る |
| Từ ghép |
証明写真 |
しょうめいしゃしん |
ảnh thẻ |
Dùng cho giấy tờ |
| Từ ghép |
写真家 |
しゃしんか |
nhiếp ảnh gia |
Nghề nghiệp |
| Từ ghép |
写真集 |
しゃしんしゅう |
tuyển tập ảnh, photobook |
Sách ảnh |
| Gần nghĩa |
スナップ写真 |
すなっぷしゃしん |
ảnh chụp nhanh, đời thường |
Tự nhiên, không dàn dựng |
| Tương phản |
絵 |
え |
tranh vẽ |
Do con người vẽ, không phải chụp |
| Tương phản |
動画 |
どうが |
video |
Hình ảnh chuyển động |
| Tương phản |
実物 |
じつぶつ |
vật thật, bản gốc |
Đối chiếu với ảnh chụp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 写(シャ/うつす・うつる): “chép lại, phản chiếu”. Bộ 宀 (mái nhà) + thành phần giả thanh. Gợi ý: “hình ảnh phản chiếu/chép ra”.
- 真(シン/ま): “chân, thật, đúng”. Hình tượng sự ngay thẳng, chân thực.
- Kết hợp nghĩa: 写真 = “chép lại cái thật” → ảnh chụp phản ánh hiện thực.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống Nhật Bản, 写真 gắn với cả giao tiếp số và nghi thức. Ở nơi công cộng như bảo tàng, đền chùa, nhà hát, thường có biển 撮影禁止/フラッシュ禁止; nên hỏi trước “写真を撮ってもいいですか”. Trong kinh doanh, việc “写真を添付します” qua email rất thường gặp. Về văn hóa mạng, các cụm như 写真映え/インスタ映え nhấn đến tính thẩm mỹ của ảnh đăng tải. Kỹ thuật số khiến ranh giới giữa 写真 và 画像 mờ hơn (chỉnh sửa, AI合成など), nhưng khi nói tới kỷ niệm hay hồ sơ cá nhân, người Nhật vẫn ưu tiên dùng từ 写真. Ngoài ra, “写真写り” là cảm nhận về việc gương mặt có “ăn ảnh” hay không, một sắc thái rất đời thường.
8. Câu ví dụ
- 旅行で写真をたくさん撮りました。
Tôi đã chụp rất nhiều ảnh trong chuyến du lịch.
- この写真、あなたはよく写っていますね。
Tấm ảnh này bạn lên hình rất đẹp nhỉ.
- メールに写真を添付しましたので、ご確認ください。
Tôi đã đính kèm ảnh trong email, vui lòng kiểm tra.
- 履歴書用の証明写真を撮りに写真館へ行きます。
Tôi đi đến studio để chụp ảnh thẻ dùng cho sơ yếu lý lịch.
- 彼は写真写りがいいけれど、実際はもっと優しい雰囲気です。
Anh ấy rất ăn ảnh, nhưng ngoài đời còn có cảm giác hiền hơn.
- これは合成写真ではなく、実際に撮影したものです。
Đây không phải ảnh ghép, mà là ảnh chụp thật.
- 思い出の写真をアルバムに整理しました。
Tôi đã sắp xếp những bức ảnh kỷ niệm vào album.
- 店内は写真撮影をご遠慮ください。
Xin vui lòng hạn chế chụp ảnh bên trong cửa hàng.