映画 [Ánh Hoạch]

えいが
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

phim; điện ảnh

JP: その映画えいがをもういちどたいな。

VI: Tôi muốn xem lại bộ phim đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

映画えいがくの?
Bạn có đi xem phim không?
映画えいがかなかったの?
Bạn không đi xem phim à?
映画えいがどうだった?
Bộ phim thế nào?
映画えいがました。
Tôi đã xem phim.
映画えいがはハッピーエンドだったよ。
Bộ phim có kết thúc hạnh phúc.
いい映画えいがだね。
Phim hay nhỉ.
映画えいがはじまります。
Bộ phim sắp bắt đầu.
正直しょうじき映画えいがより映画えいがろんほう面白おもしろい。
Thành thật mà nói, tôi thấy phim lý thuyết thú vị hơn phim.
アメリカ映画えいがよりフランス映画えいがのほうがきです。
Tôi thích phim Pháp hơn phim Mỹ.
映画えいがちかくの映画えいがかんこん上映じょうえいちゅうです。
Phim đang chiếu tại rạp gần đây.

Hán tự

Từ liên quan đến 映画

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 映画
  • Cách đọc: えいが
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: phim; điện ảnh
  • Âm Hán-Việt: Ánh Họa (映: Ánh, 画: Họa)
  • Tần suất: rất phổ biến trong giao tiếp và truyền thông
  • JLPT (tham khảo): N5–N4

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Tác phẩm phim: Một tác phẩm điện ảnh hoàn chỉnh chiếu ở rạp hoặc trên nền tảng số. Ví dụ: この映画は面白い。
  • 2) Nghệ thuật/loại hình điện ảnh: Như một lĩnh vực nghệ thuật. Ví dụ: 映画は総合芸術だ。
  • 3) Ngành công nghiệp điện ảnh: Nói về thị trường, sản xuất, phát hành. Ví dụ: 日本の映画産業。

3. Phân biệt (nên biết)

  • 映画 (phim, điện ảnh) vs 映画館 (えいがかん: rạp chiếu phim): 映画は「tác phẩm»; 映画館 là «địa điểm». Nói “đi xem phim” là 映画を見に行く/観に行く hoặc 映画館に行く, không dùng “映画に行く” trong văn viết chuẩn (dù hội thoại đôi khi lược nói).
  • 映画 vs 映像 (えいぞう: hình ảnh động, footage): 映像 là “hình ảnh video” nói chung (mang tính kỹ thuật), còn 映画 là tác phẩm điện ảnh có cấu trúc nghệ thuật.
  • 映画 vs 動画 (どうが: clip/video): 動画 thường chỉ video ngắn trên mạng; 映画 là phim (chiếu rạp hay phim dài).
  • 映画 vs 画像/写真 (がぞう/しゃしん: ảnh tĩnh): 画像/写真 là hình tĩnh, trái với phim là hình động.
  • 見る vs 観る: Cùng đọc みる. 観る nhấn mạnh “thưởng thức, quan sát có chủ đích” (thường dùng cho phim, sân khấu), còn 見る trung tính hơn. Cả hai đều đúng với 映画, nhưng 映画を観る có sắc thái “xem như một tác phẩm”.
  • 邦画 (ほうが: phim Nhật) vs 洋画 (ようが: phim nước ngoài, thường là phương Tây): Là cách phân loại trong ngành.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu cơ bản
    • 映画を見る/観る (xem phim)
    • 映画を見に行く/観に行く (đi xem phim)
    • 映画が公開される (phim được công chiếu), 上映する/上映中 (đang chiếu)
    • 小説が映画化される (tiểu thuyết được chuyển thể thành phim)
    • 新作映画 (phim mới), 名作 (kiệt tác), 大ヒット (đại thắng phòng vé), 興行収入 (doanh thu)
  • Thể loại thường gặp: アクション映画 (hành động), 恋愛映画 (tình cảm), ホラー映画 (kinh dị), コメディ映画 (hài), SF映画 (khoa học viễn tưởng), アニメ映画 (anime), ドキュメンタリー映画 (tài liệu), 短編/長編映画 (ngắn/dài), 実写映画 (live-action), 劇場版 (phiên bản chiếu rạp).
  • Ngữ cảnh: Trung tính, dùng trong mọi văn cảnh từ đời thường đến báo chí, học thuật về điện ảnh.
  • Đi với danh từ liên quan: 映画監督 (đạo diễn), 主演/助演 (vai chính/phụ), 脚本 (kịch bản), 予告編 (trailer), 映画祭 (liên hoan phim), 映画界 (giới điện ảnh), 映画音楽 (nhạc phim).
  • Lưu ý hạt trợ từ:
    • 映画を観る (tân ngữ を)
    • 映画が公開される (chủ ngữ が)
    • 映画について語る (giới thiệu chủ đề について)
  • Số lượng: Thường nói 映画を一本見る (một bộ), 何本も見る (xem nhiều bộ). Cũng gặp 映画一作/一作品 trong văn viết.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Nghĩa tiếng Việt Loại Quan hệ/Ghi chú
シネマ rạp/điện ảnh, cinema Danh từ (mượn) Đồng nghĩa khẩu ngữ/tiếp thị với 映画
映画作品 tác phẩm điện ảnh Danh từ Đồng nghĩa trang trọng của 映画 (nhấn mạnh “tác phẩm”)
映画館 rạp chiếu phim Danh từ Liên quan: nơi chiếu phim, không phải “phim”
劇場版 phiên bản chiếu rạp Danh từ Liên quan: bản đặc biệt phát hành ở rạp
映像 hình ảnh video Danh từ Liên quan/khác biệt: khái niệm kỹ thuật rộng hơn phim
動画 đoạn video (clip) Danh từ Liên quan: thường là video ngắn trên mạng
画像/写真 hình ảnh tĩnh/ảnh chụp Danh từ Đối lập khái niệm với phim (động vs tĩnh)
ドラマ/テレビドラマ phim truyền hình Danh từ Liên quan: khác phương thức phát hành so với phim rạp
邦画 phim Nhật Danh từ Phân loại của 映画
洋画 phim nước ngoài (thường phương Tây) Danh từ Phân loại của 映画
アニメ映画 phim anime Danh từ Phân loại theo kỹ thuật
実写映画 phim live-action Danh từ Phân loại theo kỹ thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (えい)
    • Nghĩa: chiếu, phản chiếu, làm nổi bật
    • Thành phần/bộ thủ: 日 (nhật, “mặt trời/ánh sáng”) + 央 (trung)
    • Âm On: エイ; Âm Kun: うつ-る (phản chiếu), うつ-す (chiếu, phản chiếu), は-える (rạng rỡ)
  • (が/かく)
    • Nghĩa: bức vẽ, hình ảnh; nét viết; kế hoạch
    • Bộ thủ: 田 (điền) kết hợp các nét 一
    • Âm On: ガ, カク
  • Cấu tạo nghĩa của 映画: “映” (chiếu/ánh) + “画” (hình/tranh) → hình ảnh được chiếu lên ⇒ phim, điện ảnh.
  • Từ ghép thường gặp: 映画館 (rạp), 映画祭 (liên hoan phim), 映画界 (giới điện ảnh), 映画監督 (đạo diễn), 映画化 (chuyển thể thành phim).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ 映画, bạn nên luyện cùng các động từ đi kèm: 観る (thưởng thức), 上映する (chiếu), 公開する/される (phát hành), 映画化する (chuyển thể). Một lỗi phổ biến là nói “映画に行く”. Trong hội thoại, người bản ngữ đôi khi lược như vậy, nhưng cách tự nhiên và chuẩn mực hơn là “映画を観に行く” hoặc “映画館に行く”.

Về đếm số lượng, “映画を一本/二本…” là tự nhiên trong giao tiếp; trong văn viết mang tính phê bình nghệ thuật có thể gặp “一作/二作” hay “一作品/二作品”. Khi muốn nhấn mạnh trải nghiệm nghệ thuật, hãy ưu tiên “観る” thay vì “見る”.

Cuối cùng, nhớ phân biệt 映画 với 動画/映像/画像: ba từ sau mang sắc thái kỹ thuật hoặc chung chung hơn, còn 映画 gắn với “tác phẩm điện ảnh” có cốt truyện, dàn dựng, phát hành và bối cảnh thưởng thức đặc thù (rạp, liên hoan phim, v.v.).

8. Câu ví dụ

  • 週末は友だちと映画を観に行きます。
    Cuối tuần tôi đi xem phim với bạn.

  • この映画は実話に基づいている。
    Bộ phim này dựa trên câu chuyện có thật.

  • 新作映画が来月公開される。
    Phim mới sẽ được công chiếu vào tháng sau.

  • あの小説は映画化された。
    Cuốn tiểu thuyết đó đã được chuyển thể thành phim.

  • 日本のアニメ映画は海外でも人気がある。
    Phim anime Nhật Bản cũng được ưa chuộng ở nước ngoài.

  • 予告編を見て、この映画への期待が高まった。
    Xem trailer xong, kỳ vọng của tôi về bộ phim này tăng lên.

  • 昨日は映画を二本も見ちゃった。
    Hôm qua tôi đã xem những hai bộ phim liền.

  • 映画館は満席だったので、次の回を予約した。
    Rạp kín chỗ nên tôi đặt suất chiếu tiếp theo.

💡 Giải thích chi tiết về từ 映画 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?