電影 [Điện Ảnh]
でんえい

Danh từ chung

📝 trong tiếng Trung Quốc

phim; điện ảnh

🔗 映画

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tia chớp

Hán tự

Điện điện
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh

Từ liên quan đến 電影