電光 [Điện Quang]
でんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

tia chớp

Danh từ chung

ánh sáng điện

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電光石火でんこうせっかはやさではしった。
Anh ta chạy nhanh như chớp.
かれはそれを電光石火でんこうせっかはやさで仕上しあげた。
Anh ấy đã hoàn thành nó với tốc độ chóng mặt.

Hán tự

Điện điện
Quang tia sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 電光