落雷
[Lạc Lôi]
らくらい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sét đánh
JP: 野原の大木に落雷があった。
VI: Có sét đánh vào cây lớn trên đồng.