稲妻 [Đạo Thê]
[Điện]
いなずま
いなづま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

sét; tia chớp; tia sét

JP: 彼女かのじょ稲妻いなづま閃光せんこう悲鳴ひめいをあげた。

VI: Cô ấy kêu lên khi nhìn thấy tia chớp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

稲妻いなづまひかった。
Tia chớp sáng lên.
そら稲妻いなづまはしった。
Tia chớp đã chạy qua bầu trời.
かみなりには稲妻いなづまがつきものだ。
Sấm sét thường đi kèm với tia chớp.
稲妻いなづま雷鳴らいめいよりさきにくる。
Tia chớp xuất hiện trước tiếng sấm.
おおきな稲妻いなづまちた。
Tia sét đã đánh trúng cây lớn.
稲妻いなづま危険きけんなこともある。
Tia chớp đôi khi nguy hiểm.
稲妻いなづま普通ふつう雷鳴らいめいまえひかる。
Tia chớp thường xuất hiện trước tiếng sấm.
昨夜さくや雷鳴らいめい稲妻いなづまがあった。
Tối qua có sấm sét và tia chớp.
わたしとおくに稲妻いなづまのひらめきをた。
Tôi đã thấy tia chớp ở xa.
稲妻いなづま電気でんきによるいち現象げんしょうである。
Tia chớp là hiện tượng do điện sinh ra.

Hán tự

Đạo cây lúa
Thê vợ; người phối ngẫu

Từ liên quan đến 稲妻