迅雷 [Tấn Lôi]
じんらい

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

tiếng sấm đột ngột; tiếng sấm

Hán tự

Tấn nhanh; mau
Lôi sấm sét; tia chớp

Từ liên quan đến 迅雷