1. Thông tin cơ bản
- Từ: 画像
- Cách đọc: がぞう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Công nghệ thông tin, thiết kế, y học chẩn đoán
- Ghi chú: Thường chỉ “hình ảnh (dạng dữ liệu số)”; khác với 写真 (ảnh chụp), 図 (hình vẽ/biểu đồ), 映像 (hình ảnh động/video).
2. Ý nghĩa chính
画像 là “hình ảnh” dưới dạng dữ liệu số hoặc tĩnh ảnh nói chung. Gồm ảnh chụp số, ảnh minh họa raster, ảnh y tế, ảnh xuất trên màn hình.
- Nghĩa 1: Tệp hình ảnh kỹ thuật số (PNG, JPEG, TIFF...).
- Nghĩa 2: Hình ảnh hiển thị/được xử lý trong máy tính, thiết bị y tế, web, ứng dụng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 写真: ảnh chụp bằng máy ảnh; nhấn nguồn gốc chụp từ thực tế.
- 図: hình vẽ, sơ đồ, biểu đồ; nhấn tính sơ đồ/hình học.
- 絵: tranh vẽ tay; sắc thái nghệ thuật.
- 映像: hình ảnh động (video); trái với 画像 là ảnh tĩnh.
- イメージ: “hình dung/ấn tượng” (trừu tượng) hoặc ảnh (mượn tiếng Anh), phạm vi rộng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 画像+名詞 (画像処理, 画像認識, 画像検索, 画像圧縮, 画像解析, 画像生成)
- Động từ đi kèm: 画像を添付する/保存する/読み込む/圧縮する/編集する/拡大する/生成する.
- Ngữ cảnh tiêu biểu: CNTT, thiết kế UI/UX, in ấn, y ảnh (CT画像, MRI画像), tin tức công nghệ.
- Sắc thái: trung tính, kỹ thuật; dùng được cả trang trọng lẫn đời thường trong bối cảnh số.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 写真 |
Gần nghĩa |
Ảnh chụp |
Nhấn ảnh chụp từ thực tế. |
| 図 |
Liên quan |
Sơ đồ, hình vẽ |
Tính khái quát/biểu diễn. |
| 映像 |
Đối lập dạng |
Hình ảnh động, video |
Khác với ảnh tĩnh. |
| 画像処理 |
Thuật ngữ |
Xử lý ảnh |
Lĩnh vực kỹ thuật. |
| イメージ |
Liên quan |
Hình dung/ấn tượng/hình ảnh |
Vay mượn; nghĩa rộng. |
| テキスト |
Đối nghĩa loại dữ liệu |
Văn bản |
Phân biệt dữ liệu chữ và ảnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 画: Nét vẽ, bức họa; Âm On: ガ/カク; Âm Kun: えが(く) (trong từ khác).
- 像: Hình tượng, tượng; Âm On: ゾウ; không dùng Kun thông dụng.
- Ghép nghĩa: “bức vẽ/hình” + “hình tượng” → “hình ảnh (ảnh tĩnh, dữ liệu ảnh)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi làm việc với ảnh số, người Nhật phân biệt khá rõ: 画像(ảnh tĩnh, dữ liệu), 映像(ảnh động), 図(sơ đồ). Trong học thuật/kỹ thuật, các cụm như 画像処理, 画像認識, 医用画像 cực kỳ phổ biến. Trong đời sống, email công việc thường yêu cầu “高解像度の画像でお願いします” để bảo đảm chất lượng in ấn hoặc trình chiếu.
8. Câu ví dụ
- 高解像度の画像を添付してください。
Vui lòng đính kèm hình ảnh độ phân giải cao.
- この画像は加工されていますか。
Bức hình này đã được chỉnh sửa chưa?
- 画像が読み込まれない場合は再読み込みしてください。
Nếu không tải được hình, hãy tải lại trang.
- AIで画像生成を試してみた。
Tôi đã thử tạo ảnh bằng AI.
- 医師はCT画像を詳細に解析した。
Bác sĩ đã phân tích chi tiết ảnh CT.
- 画像検索で似ている写真を探す。
Tìm ảnh tương tự bằng tìm kiếm hình ảnh.
- このサイトは画像の利用規約が厳しい。
Trang này có quy định sử dụng hình ảnh nghiêm ngặt.
- 画像圧縮でファイルサイズを小さくした。
Tôi đã nén ảnh để giảm dung lượng.
- 報告書では図と画像を使い分けてください。
Trong báo cáo hãy phân biệt dùng sơ đồ và ảnh.
- 画像の著作権に注意しましょう。
Hãy chú ý bản quyền của hình ảnh.