[Đồ]

[Đồ]

Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

bản vẽ; hình ảnh; sơ đồ; hình vẽ; minh họa; biểu đồ; đồ thị; bản đồ

JP: 説明せつめいしましょう。

VI: Hãy giải thích bằng hình vẽ.

Danh từ chung

cảnh tượng; cảnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

るな。
Đừng tự cao.
ってた。
Tôi đã quá tự tin.
地下鉄ちかてつ路線ろせんをください。
Làm ơn cho tôi xem bản đồ tuyến tàu điện ngầm.
しん企画きかくにあたった。
Kế hoạch mới đã thành công ngoài mong đợi.
路線ろせんをもらえませんか。
Bạn có thể cho tôi xin bản đồ tuyến đường không?
先生せんせいは、ボードにえがきました。
Thầy giáo đã vẽ một bức tranh lên bảng.
各種かくしゅ性格せいかく類型るいけい概略がいりゃくかたち1にしめされている。
Các loại tính cách được thể hiện qua sơ đồ trong Hình 1.
かれ使つかって説明せつめいした。
Anh ấy đã sử dụng hình ảnh để giải thích.
地下鉄ちかてつ路線ろせんはありますか。
Bạn có bản đồ tuyến tàu điện ngầm không?
バスの路線ろせんがほしいのですが。
Tôi muốn có bản đồ tuyến xe buýt.

Hán tự

Từ liên quan đến 図

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 図
  • Cách đọc: ず(オンヨミ: ズ・ト)
  • Loại từ: danh từ; hậu tố mô tả (〜の図)
  • Ý nghĩa khái quát: hình vẽ, sơ đồ, biểu đồ; cảnh/quang cảnh được minh họa; đôi khi mang sắc thái “ý đồ” trong một số quán dụng ngữ
  • Thường gặp trong: 図を描く・作る・示す, 図表, 図面, 図形, 配線図, 平面図, 〜の図(cảnh ~)
  • Chữ cũ: 圖

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa 1: Hình vẽ, sơ đồ, biểu đồ, bản vẽ kỹ thuật (diagram/figure). Ví dụ: 建物の図, 配線図, 構成図.
  • Nghĩa 2: Cảnh/quang cảnh “như trong tranh”, cách nói tường thuật “〜の図” để mô tả một khoảnh khắc. Ví dụ: 寝落ちしている私の図.
  • Nghĩa 3 (sắc thái): Ý đồ/toan tính, thể hiện gián tiếp trong quán ngữ. Ví dụ: 図に乗る(đắc ý, làm tới).

3. Phân biệt

  • 図 vs 絵: 絵 thiên về tính nghệ thuật/cảm xúc; 図 nhấn mạnh tính thông tin, cấu trúc, chính xác.
  • 図 vs グラフ/表: 図 là khái niệm rộng; グラフ là biểu đồ số liệu; 表 là bảng. 図表 là từ bao quát gồm cả hình và bảng.
  • 図 vs 図面: 図面 chuyên về bản vẽ kỹ thuật/kiến trúc, quy chuẩn nghiêm ngặt hơn 図 thường.
  • Quan hệ với 図る(はかる): động từ “toan tính, lên kế hoạch”, cùng gốc nghĩa “ý đồ, sắp đặt”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay dùng: Nの図(cảnh/ảnh minh họa của N), 図を描く/作成する/参照する/示す, 図にする(biến thành sơ đồ).
  • Ngữ cảnh: học thuật, kỹ thuật, thuyết trình, tài liệu hướng dẫn; trên mạng xã hội “〜の図” mang sắc thái hài hước/giản dị.
  • Đặt trước danh từ để thành cụm chuyên môn: 配置図, 系統図, 時系列図, 間取り図, 路線図.
  • Quán ngữ: 図に乗る(đắc ý, lấn tới) mang sắc thái chê trách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Phân biệtTranh, bức vẽThiên về nghệ thuật/cảm xúc
図表Liên quanHình và bảngThuật ngữ học thuật/tài liệu
図面Đồng nghĩa hẹpBản vẽ kỹ thuậtChuẩn kỹ thuật, kiến trúc
グラフLiên quanBiểu đồThể hiện số liệu
Liên quanBảngDạng lưới hàng-cột
地図Liên quanBản đồChỉ không gian địa lý
計画Liên quan nghĩa ẩnKế hoạchLiên hệ qua 図る(toan tính)
文章Đối lậpVăn bảnDiễn đạt bằng chữ, không phải hình

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 図(旧字: 圖). Bộ thủ: 囗(bao). Cấu tạo hình thanh: khung bao 囗 chỉ nghĩa “bao quanh, khung”, phần còn lại gợi âm đọc ズ/ト. Nghĩa gốc: hình vẽ, đồ án, toan tính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi trình bày, ưu tiên dùng 図 để giúp người đọc “nhìn thấy” cấu trúc thay vì mô tả dài dòng. Cụm “〜の図” rất tiện để tóm tắt tình huống trong slide hoặc chú thích ảnh. Tránh lạm dụng 図 trong văn phong thuần thuật; nếu thông tin là số liệu, cân nhắc グラフ; nếu cần quy chuẩn kỹ thuật, dùng 図面.

8. Câu ví dụ

  • このを見て、装置の流れを理解してください。
    Hãy xem hình này để hiểu luồng của thiết bị.
  • 配線どおりにケーブルを接続する。
    Kết nối cáp theo đúng sơ đồ đi dây.
  • 発表では、売上推移のを三枚用意しました。
    Trong bài thuyết trình, tôi đã chuẩn bị ba biểu đồ về xu hướng doanh số.
  • こちらが新店舗レイアウトのです。
    Đây là sơ đồ bố trí cửa hàng mới.
  • 取扱説明書のが分かりやすい。
    Các hình minh họa trong sách hướng dẫn rất dễ hiểu.
  • 倒れた棚を前に呆然とする私の
    Cảnh tôi đứng ngẩn người trước cái kệ bị đổ.
  • このにすると関係性が一目で分かる。
    Nếu chuyển thành sơ đồ như thế này thì quan hệ nhìn một cái là hiểu.
  • 平面では窓の位置が確認できます。
    Trên bản vẽ mặt bằng có thể xác nhận vị trí cửa sổ.
  • 路線を見ながら乗り換えを考える。
    Vừa xem bản đồ tuyến vừa tính chuyện chuyển tuyến.
  • そんなにに乗るな。まだ結果は出ていない。
    Đừng có đắc ý quá. Vẫn chưa có kết quả đâu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 図 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?