1. Thông tin cơ bản
- Từ: 図
- Cách đọc: ず(オンヨミ: ズ・ト)
- Loại từ: danh từ; hậu tố mô tả (〜の図)
- Ý nghĩa khái quát: hình vẽ, sơ đồ, biểu đồ; cảnh/quang cảnh được minh họa; đôi khi mang sắc thái “ý đồ” trong một số quán dụng ngữ
- Thường gặp trong: 図を描く・作る・示す, 図表, 図面, 図形, 配線図, 平面図, 〜の図(cảnh ~)
- Chữ cũ: 圖
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Hình vẽ, sơ đồ, biểu đồ, bản vẽ kỹ thuật (diagram/figure). Ví dụ: 建物の図, 配線図, 構成図.
- Nghĩa 2: Cảnh/quang cảnh “như trong tranh”, cách nói tường thuật “〜の図” để mô tả một khoảnh khắc. Ví dụ: 寝落ちしている私の図.
- Nghĩa 3 (sắc thái): Ý đồ/toan tính, thể hiện gián tiếp trong quán ngữ. Ví dụ: 図に乗る(đắc ý, làm tới).
3. Phân biệt
- 図 vs 絵: 絵 thiên về tính nghệ thuật/cảm xúc; 図 nhấn mạnh tính thông tin, cấu trúc, chính xác.
- 図 vs グラフ/表: 図 là khái niệm rộng; グラフ là biểu đồ số liệu; 表 là bảng. 図表 là từ bao quát gồm cả hình và bảng.
- 図 vs 図面: 図面 chuyên về bản vẽ kỹ thuật/kiến trúc, quy chuẩn nghiêm ngặt hơn 図 thường.
- Quan hệ với 図る(はかる): động từ “toan tính, lên kế hoạch”, cùng gốc nghĩa “ý đồ, sắp đặt”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay dùng: Nの図(cảnh/ảnh minh họa của N), 図を描く/作成する/参照する/示す, 図にする(biến thành sơ đồ).
- Ngữ cảnh: học thuật, kỹ thuật, thuyết trình, tài liệu hướng dẫn; trên mạng xã hội “〜の図” mang sắc thái hài hước/giản dị.
- Đặt trước danh từ để thành cụm chuyên môn: 配置図, 系統図, 時系列図, 間取り図, 路線図.
- Quán ngữ: 図に乗る(đắc ý, lấn tới) mang sắc thái chê trách.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 絵 | Phân biệt | Tranh, bức vẽ | Thiên về nghệ thuật/cảm xúc |
| 図表 | Liên quan | Hình và bảng | Thuật ngữ học thuật/tài liệu |
| 図面 | Đồng nghĩa hẹp | Bản vẽ kỹ thuật | Chuẩn kỹ thuật, kiến trúc |
| グラフ | Liên quan | Biểu đồ | Thể hiện số liệu |
| 表 | Liên quan | Bảng | Dạng lưới hàng-cột |
| 地図 | Liên quan | Bản đồ | Chỉ không gian địa lý |
| 計画 | Liên quan nghĩa ẩn | Kế hoạch | Liên hệ qua 図る(toan tính) |
| 文章 | Đối lập | Văn bản | Diễn đạt bằng chữ, không phải hình |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 図(旧字: 圖). Bộ thủ: 囗(bao). Cấu tạo hình thanh: khung bao 囗 chỉ nghĩa “bao quanh, khung”, phần còn lại gợi âm đọc ズ/ト. Nghĩa gốc: hình vẽ, đồ án, toan tính.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi trình bày, ưu tiên dùng 図 để giúp người đọc “nhìn thấy” cấu trúc thay vì mô tả dài dòng. Cụm “〜の図” rất tiện để tóm tắt tình huống trong slide hoặc chú thích ảnh. Tránh lạm dụng 図 trong văn phong thuần thuật; nếu thông tin là số liệu, cân nhắc グラフ; nếu cần quy chuẩn kỹ thuật, dùng 図面.
8. Câu ví dụ
- この図を見て、装置の流れを理解してください。
Hãy xem hình này để hiểu luồng của thiết bị.
- 配線図どおりにケーブルを接続する。
Kết nối cáp theo đúng sơ đồ đi dây.
- 発表では、売上推移の図を三枚用意しました。
Trong bài thuyết trình, tôi đã chuẩn bị ba biểu đồ về xu hướng doanh số.
- こちらが新店舗レイアウトの図です。
Đây là sơ đồ bố trí cửa hàng mới.
- 取扱説明書の図が分かりやすい。
Các hình minh họa trong sách hướng dẫn rất dễ hiểu.
- 倒れた棚を前に呆然とする私の図。
Cảnh tôi đứng ngẩn người trước cái kệ bị đổ.
- この図にすると関係性が一目で分かる。
Nếu chuyển thành sơ đồ như thế này thì quan hệ nhìn một cái là hiểu.
- 平面図では窓の位置が確認できます。
Trên bản vẽ mặt bằng có thể xác nhận vị trí cửa sổ.
- 路線図を見ながら乗り換えを考える。
Vừa xem bản đồ tuyến vừa tính chuyện chuyển tuyến.
- そんなに図に乗るな。まだ結果は出ていない。
Đừng có đắc ý quá. Vẫn chưa có kết quả đâu.