図表 [Đồ Biểu]
ずひょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

biểu đồ; sơ đồ; đồ thị; hình vẽ

JP: 図表ずひょう2をると、これらの貿易ぼうえきサイクルのいくつかは非常ひじょう短期たんきのものであることが判明はんめいする。

VI: Nhìn vào Biểu đồ 2, có thể thấy một số chu kỳ thương mại này rất ngắn.

Hán tự

Đồ bản đồ; kế hoạch
Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ

Từ liên quan đến 図表