Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
チャート
🔊
Danh từ chung
biểu đồ
Từ liên quan đến チャート
テーブル
bàn
リスト
danh sách
一覧表
いちらんひょう
danh sách; bảng
図
ず
bản vẽ; hình ảnh; sơ đồ; hình vẽ; minh họa; biểu đồ; đồ thị; bản đồ
図表
ずひょう
biểu đồ; sơ đồ; đồ thị; hình vẽ
数表
すうひょう
bảng số liệu
早見
はやみ
bảng; biểu đồ
早見表
はやみひょう
bảng đơn giản hóa; bảng tham khảo nhanh
時刻表
じこくひょう
thời khóa biểu; lịch trình
海図
かいず
bản đồ biển
航海図
こうかいず
bảng điều hướng; bản đồ hàng hải
表
おもて
bề mặt
Xem thêm