テーブル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bàn

JP: このテーブルをたのんだのではない。

VI: Tôi không đặt cái bàn này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれはテーブルです。
Đó là cái bàn.
テーブルのしたよ。
Dưới bàn đấy.
テーブルはみどりです。
Cái bàn màu xanh lá.
このテーブルはぐらつく。
Cái bàn này lung lay.
テーブルがぐらぐらするよ。
Cái bàn này lung lay đấy.
テーブルはほこりだらけだった。
Bàn đầy bụi.
テーブルがぐらついてるよ。
Cái bàn này lung lay đấy.
みんなテーブルについて。
Mọi người ngồi vào bàn đi.
このテーブルはおもいです。
Cái bàn này nặng quá.
テーブルにつきなさい。
Hãy ngồi vào bàn.

Từ liên quan đến テーブル