時刻表
[Thời Khắc Biểu]
じこくひょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
thời khóa biểu; lịch trình
JP: 時刻表が改正された。
VI: Lịch trình tàu đã được sửa đổi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
時刻表を見れば発車の時刻が分かります。
Bạn có thể biết giờ tàu chạy bằng cách nhìn vào lịch trình.
時刻表はありますか?
Có lịch trình không?
バスの時刻表をください。
Cho tôi xem lịch trình xe buýt.
時刻表を見せてください。
Hãy cho tôi xem lịch trình tàu.
時刻表をいただけますか。
Bạn có thể cho tôi xem lịch trình tàu không?
バスの時刻表をいただけませんか。
Bạn có thể cho tôi xem lịch trình xe buýt không?
時刻表をお持ちですか。
Bạn có mang theo lịch trình tàu không?
時刻表が改訂された。
Lịch trình tàu đã được cập nhật.
時刻表を見せてもらえませんか?
Bạn có thể cho tôi xem lịch trình không?
私は時刻表でその到着時間を調べた。
Tôi đã kiểm tra thời gian đến trong lịch trình.