海図 [Hải Đồ]
かいず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

bản đồ biển

Hán tự

Hải biển; đại dương
Đồ bản đồ; kế hoạch

Từ liên quan đến 海図