Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スキーマ
🔊
Danh từ chung
sơ đồ
Từ liên quan đến スキーマ
シェーマ
sơ đồ
スキーム
kế hoạch
図
ず
bản vẽ; hình ảnh; sơ đồ; hình vẽ; minh họa; biểu đồ; đồ thị; bản đồ
図式
ずしき
sơ đồ; biểu đồ; lược đồ
図表
ずひょう
biểu đồ; sơ đồ; đồ thị; hình vẽ
図解
ずかい
sơ đồ (giải thích); minh họa
模式図
もしきず
sơ đồ
あらすじ
tóm tắt; phác thảo
あらまし
tóm tắt; tóm lược; ý chính; trừu tượng
アウトライン
dàn ý
レジメ
tóm tắt; tóm lược; dàn ý
レジュメ
tóm tắt; tóm lược; dàn ý
一通り
ひととおり
nói chung; chủ yếu; ngắn gọn (xem qua, giải thích, v.v.); đại khái; hơn hoặc kém
大体
だいたい
nói chung; nhìn chung; hầu hết; gần như; khoảng; xấp xỉ
大凡
おおよそ
khoảng; xấp xỉ; khoảng chừng
大意
たいい
tóm tắt; tóm lược; ý chính
大抵
たいてい
thường; thông thường; thường xuyên; nói chung
大旨
おおむね
nói chung; chủ yếu
大概
たいがい
thường; chủ yếu; thường xuyên
大略
たいりゃく
tóm tắt; ý chính
大筋
おおすじ
tóm tắt; ý chính
大要
たいよう
tóm tắt; đề cương
提要
ていよう
tóm tắt; đề cương
摘要
てきよう
tóm tắt; đề cương
梗概
こうがい
tóm tắt
概ね
おおむね
nói chung; chủ yếu
概略
がいりゃく
tóm tắt; ý chính
概要
がいよう
tóm tắt; tổng quan
概説
がいせつ
tổng quan; tóm tắt
概論
がいろん
giới thiệu; tổng quan
構図
こうず
bố cục
略
ほぼ
gần như; xấp xỉ; khoảng
略叙
りゃくじょ
tường thuật ngắn gọn
略図
りゃくず
phác thảo; bản đồ phác thảo
略筆
りゃくひつ
phác thảo; tóm tắt; tóm lược
略記
りゃっき
viết tắt
略説
りゃくせつ
phác thảo; tóm tắt
略述
りゃくじゅつ
phác thảo; tóm tắt
筋書
すじがき
tóm tắt; dàn ý; cốt truyện
筋書き
すじがき
tóm tắt; dàn ý; cốt truyện
粗筋
あらすじ
tóm tắt; phác thảo
素描
そびょう
vẽ phác thảo
綱領
こうりょう
kế hoạch tổng thể; điểm chính; tóm tắt; cương lĩnh (ví dụ cho một chiến dịch); tuyên bố sứ mệnh
総説
そうせつ
bài báo tổng quan; nhận xét chung
総論
そうろん
nhận xét chung
荒筋
あらすじ
tóm tắt; phác thảo
要図
ようず
phác thảo; bản phác thảo
要旨
ようし
điểm chính; tóm tắt
要略
ようりゃく
tóm tắt
要約
ようやく
tóm tắt; tóm lược
要綱
ようこう
nguyên tắc chính; đề cương
要覧
ようらん
tóm tắt; cẩm nang
要説
ようせつ
tóm tắt; tổng quan
輪廓
りんかく
đường viền; phác thảo; bóng dáng
輪郭
りんかく
đường viền; phác thảo; bóng dáng
Xem thêm