筋書き [Cân Thư]
筋書 [Cân Thư]
すじがき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

tóm tắt; dàn ý; cốt truyện

JP: 筋書すじがきはべつとして、そのほんわたしをひきつけた。

VI: Bỏ qua cốt truyện, cuốn sách này đã thu hút tôi.

Hán tự

Cân cơ bắp; gân; dây chằng; sợi; cốt truyện; kế hoạch; dòng dõi
Thư viết

Từ liên quan đến 筋書き