1. Thông tin cơ bản
- Từ: 要綱
- Cách đọc: ようこう
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật
- Sắc thái: **rất trang trọng**, phổ biến trong hành chính, pháp chế, tổ chức
- Nghĩa khái quát: bản đề cương/nguyên tắc khái quát, bộ khung hướng dẫn (guideline/outline)
2. Ý nghĩa chính
“要綱” là “đề cương khái quát, bộ khung nguyên tắc/điều khoản tổng quát”, thường dùng để chỉ văn bản hành chính định ra khung triển khai (実施要綱, 交付要綱). Mức độ ràng buộc thường thấp hơn luật/quy định chính thức, nhưng hướng dẫn thực thi rất quan trọng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 要項: các mục quan trọng liệt kê theo từng項目; cụ thể hơn từng mục so với 要綱 (khung tổng quát).
- 要領: bí quyết/cách làm; trong hành chính: 要領書 (sổ tay hướng dẫn chi tiết). Chi tiết thao tác hơn 要綱.
- 概要: tóm lược/khái quát nội dung; không nhất thiết là văn bản quy phạm.
- 規則・条例: quy định/điều lệ có tính pháp quy; hiệu lực cao hơn 要綱.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Văn bản thường gặp: 実施要綱 (đề cương thực hiện), 補助金交付要綱 (đề cương cấp trợ cấp), 募集要綱 (đề cương tuyển mộ).
- Ngữ pháp: 〜に基づき(要綱に基づき), 〜を策定する, 〜を改正する, 〜を周知する.
- Ngữ cảnh: cơ quan nhà nước, trường học, doanh nghiệp khi ban hành hướng dẫn tổng quát.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 要項 |
Liên quan |
Các mục chính |
Danh sách mục cụ thể hơn |
| 要領 |
Liên quan |
Yếu quyết/cẩm nang |
Chỉ cách làm chi tiết, thao tác |
| 概要 |
Gần nghĩa |
Khái quát |
Tính tóm lược, không hàm ý quy phạm |
| 規則・条例 |
Đối chiếu |
Quy tắc/Điều lệ |
Hiệu lực pháp quy cao hơn 要綱 |
| ガイドライン |
Gần nghĩa |
Hướng dẫn |
Mượn tiếng Anh; sắc thái tương tự 要綱 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 要(ヨウ/かなめ): yếu/tinh yếu, điểm cốt lõi. Ví dụ: 重要, 要点.
- 綱(コウ/つな): cương, dây thừng; bóng nghĩa là “khuôn khổ lớn”. Ví dụ: 綱領.
- Cấu tạo nghĩa: 要(điểm cốt yếu)+ 綱(khuôn khổ)→ “khuôn khổ những điểm cốt yếu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc văn bản hành chính Nhật, thấy “〜要綱” hãy hiểu đây là khung chỉ đạo tổng thể. Quy trình thực thi chi tiết có thể nằm ở 要領 hoặc 細則. Dịch sang Việt, có thể linh hoạt: “đề cương”, “khung hướng dẫn”, “quy định khung”.
8. Câu ví dụ
- 新制度の実施要綱が公表された。
Đề cương thực hiện của chế độ mới đã được công bố.
- 補助金交付要綱に基づき申請してください。
Hãy nộp theo đề cương cấp trợ cấp.
- 募集要綱には応募資格が詳しく記載されている。
Trong đề cương tuyển mộ ghi chi tiết điều kiện dự tuyển.
- 本要綱は来月から適用される。
Đề cương này sẽ được áp dụng từ tháng sau.
- 要綱を改正し、手続を簡素化した。
Đã sửa đổi đề cương và đơn giản hóa thủ tục.
- 運用要綱の周知が不十分だ。
Việc phổ biến đề cương vận hành chưa đầy đủ.
- 試験実施要綱を事前に確認しておく。
Kiểm tra trước đề cương tổ chức kỳ thi.
- 本件は策定中の要綱案に沿って進める。
Vụ việc này tiến hành theo bản dự thảo đề cương đang xây dựng.
- 条例と要綱の関係を図で説明する。
Giải thích bằng sơ đồ mối quan hệ giữa điều lệ và đề cương.
- 要綱と要項の違いを理解しておく必要がある。
Cần hiểu sự khác nhau giữa đề cương khung và các mục chính.