略記
[Lược Kí]
りゃっき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
viết tắt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
a⨯bはabと略記される。
a⨯b được viết tắt là ab.