Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
通論
[Thông Luận]
つうろん
🔊
Danh từ chung
tổng quan
Hán tự
通
Thông
giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
論
Luận
tranh luận; diễn thuyết
Từ liên quan đến 通論
概説
がいせつ
tổng quan; tóm tắt
概論
がいろん
giới thiệu; tổng quan
略叙
りゃくじょ
tường thuật ngắn gọn
略記
りゃっき
viết tắt
略説
りゃくせつ
phác thảo; tóm tắt
略述
りゃくじゅつ
phác thảo; tóm tắt
素描
そびょう
vẽ phác thảo
要略
ようりゃく
tóm tắt