大体 [Đại Thể]

だいたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nói chung; nhìn chung; hầu hết; gần như; khoảng; xấp xỉ

JP: 仕事しごとはだいたいわった。

VI: Công việc đã gần như hoàn tất.

JP: だいたいどのくらいの時間じかんがかかりますか。

VI: Mất khoảng bao lâu thời gian?

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chung; sơ lược

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đề cương; điểm chính; ý chính; nội dung; bản chất

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trước hết; đầu tiên; từ đầu; để bắt đầu

JP: だいたいあんた、このさむいのにノースリーブでなにいってんのよ。

VI: Mày nói cái gì thế, mặc áo không tay giữa trời lạnh thế này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大体だいたいわった?
Gần như hoàn thành rồi phải không?
大体だいたいただしい。
Đại khái là đúng.
大体だいたい準備じゅんびできた?
Gần như đã sẵn sàng chưa?
ぼくは大体だいたい用意よういができた。
Tôi đã chuẩn bị xong phần lớn.
かれ大体だいたいあなたぐらいの年齢ねんれいです。
Anh ấy khoảng bằng tuổi bạn.
2人ふたりとも大体だいたいわった?
Cả hai bạn đã gần xong chưa?
わたし仕事しごと大体だいたいわったよ。
Công việc của tôi gần như đã xong.
大体だいたい10時じゅうじにはます。
Tôi thường đi ngủ khoảng 10 giờ.
かれらは大体だいたいおな年齢ねんれいです。
Họ đều khoảng cùng tuổi.
彼女かのじょ大体だいたいあなたとおなじくらいの身長しんちょうです。
Cô ấy cao gần như bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 大体

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大体
  • Cách đọc: だいたい
  • Loại từ: Phó từ / Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: xấp xỉ, đại khái, nhìn chung, phần lớn; cái đại thể/tổng quát
  • Biến thể thường gặp: だいたい(kana), 大体(kanji)
  • Ngữ vực: thông dụng trong hội thoại và văn viết phổ thông

2. Ý nghĩa chính

- Xấp xỉ, ước chừng: nói một con số hoặc khoảng thời gian không chính xác tuyệt đối (Ví dụ: 大体3時間).
- Đại khái, nhìn chung, phần lớn: mô tả mức độ bao quát, không đi vào chi tiết (Ví dụ: 大体分かった).
- Đại thể, tổng quát (danh từ): phần nội dung chính, cái khung (Ví dụ: 話の大体).

3. Phân biệt

  • ほぼ: gần như trọn vẹn, mức độ sát hơn “đại khái”.
  • おおよそ/凡そ: văn viết hơn, trang trọng hơn khi chỉ “khoảng”.
  • 概ね(おおむね): dùng trong báo cáo, văn bản chính thức để nói “nhìn chung”.
  • 大抵(たいてい): thường thì, đa phần (tính thói quen); khác sắc thái với “xấp xỉ”.
  • ほとんど: gần như toàn bộ; mạnh hơn “だいたい”.
  • 約〜: tiền tố định lượng “khoảng ~”, thiên về con số cụ thể hơn “だいたい”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đứng trước con số/thời lượng: 大体50人, 大体3時ごろ, 大体20%.
  • Diễn đạt mức độ hiểu/khớp: 大体分かった, 大体合っている, 大体決まっている.
  • Dạng danh từ với の: 話の大体, 本の大体の流れ.
  • Kết hợp: 大体〜くらい/ぐらい, 大体の場合, 大体いつも〜(mang cảm giác “thường thì” nhẹ).
  • Ngữ khí: thân mật, linh hoạt; dùng được cả trong văn viết thường ngày. Khi cần trang trọng/chính xác, cân nhắc 約/おおよそ/概ね.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ほぼ Đồng nghĩa gần Gần như, hầu như Mức độ sát hơn; thường chính xác hơn だいたい
おおよそ/凡そ Đồng nghĩa Ước chừng, đại khái Trang trọng/văn viết
概ね(おおむね) Đồng nghĩa Nhìn chung Báo cáo, văn bản chính quy
大抵(たいてい) Liên quan Thường thì, phần lớn Thói quen; khác “xấp xỉ” về số
約〜 Liên quan Khoảng ~ Dùng trước con số cụ thể
詳細 Đối nghĩa Chi tiết Trái với “đại khái”
正確に Đối nghĩa Một cách chính xác Trái với “xấp xỉ”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (đại: to, lớn) + (thể: thân, thể); ghép lại mang ý “cái khung lớn, tổng thể”.
  • Âm đọc: 大(だい)+体(たい) → だいたい (âm On).
  • Hàm ý: nhìn sự việc ở quy mô lớn, không đi vào chi tiết nhỏ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nên dùng 大体 khi bạn muốn linh hoạt, chưa cần chính xác tuyệt đối. Khi báo cáo số liệu với trách nhiệm cao, ưu tiên “約” kèm đơn vị hoặc dùng “おおよそ/概ね” cho văn viết. Tránh lặp “だいたい約〜” vì thừa.

8. Câu ví dụ

  • 旅行費は大体20万円くらいだ。
    Chi phí chuyến đi đại khái khoảng 200 nghìn yên.
  • 会議は大体1時間で終わる予定です。
    Cuộc họp dự kiến kết thúc trong khoảng 1 giờ.
  • 大体分かったから、細かい点だけ確認しよう。
    Tôi đã hiểu đại khái, giờ chỉ kiểm tra các điểm nhỏ.
  • 参加者は大体50人です。
    Số người tham gia khoảng 50.
  • 到着は大体3時ごろになります。
    Thời gian đến khoảng tầm 3 giờ.
  • 彼の説明は大体合っていると思う。
    Tôi nghĩ lời giải thích của anh ấy đại khái là đúng.
  • 計画は大体決まっているが、日程は未定だ。
    Kế hoạch cơ bản đã xong, nhưng lịch thì chưa.
  • 大体いつも7時に起きます。
    Thường thì tôi dậy lúc 7 giờ.
  • まずは内容の大体をつかもう。
    Trước hết hãy nắm đại thể nội dung.
  • 大体こんな感じでいいですか。
    Đại khái như thế này được chứ?
💡 Giải thích chi tiết về từ 大体 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?