Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nói chung; nhìn chung; hầu hết; gần như; khoảng; xấp xỉ
JP: 仕事はだいたい終わった。
VI: Công việc đã gần như hoàn tất.
JP: だいたいどのくらいの時間がかかりますか。
VI: Mất khoảng bao lâu thời gian?
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chung; sơ lược
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đề cương; điểm chính; ý chính; nội dung; bản chất
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trước hết; đầu tiên; từ đầu; để bắt đầu
JP: だいたいあんた、この寒いのにノースリーブで何いってんのよ。
VI: Mày nói cái gì thế, mặc áo không tay giữa trời lạnh thế này.