1. Thông tin cơ bản
- Từ: 主として
- Cách đọc: しゅとして
- Loại từ: phó từ/biểu thức liên kết (dùng như trạng từ “chủ yếu là”)
- Độ trang trọng: trang trọng, thiên về văn viết
- Ngữ pháp đi kèm: 主として + Mệnh đề/句; Aは主としてBから成る; 主としてBに用いられる/依存する/対象とする
- Trường hợp dùng điển hình: báo cáo, nghiên cứu, thuyết minh, văn bản kinh doanh
- JLPT ước đoán: N2–N1
2. Ý nghĩa chính
Chủ yếu, phần lớn, chủ đạo. Nhấn mạnh yếu tố chính trong nhiều yếu tố. Sắc thái khách quan, chuẩn mực, thường dùng khi cần văn phong nghiêm túc.
3. Phân biệt
- 主として vs 主に(おもに): Cùng nghĩa “chủ yếu”. 主として trang trọng hơn, hợp văn viết; 主に tự nhiên hơn trong hội thoại.
- もっぱら: Sắc thái “hầu như chỉ, dành riêng cho”, mạnh hơn “chủ yếu”. Dùng khi gần như độc nhất.
- 大半・大部分: Nghiêng về “phần lớn (tỷ lệ)”, là danh từ; 主として là trạng từ bổ nghĩa cho câu/mệnh đề.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đặt trước mệnh đề: “本研究は主として…”; hoặc khung cấu trúc: “Aは主としてBから成る/に依存している”。
- Không dùng “主としてのN” trong văn chuẩn; thay bằng “Nは主として…する/される”。
- Phù hợp lĩnh vực học thuật, báo cáo, thuyết minh sản phẩm/dịch vụ, văn bản chỉ thị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 主に(おもに) |
Đồng nghĩa |
Chủ yếu |
Tự nhiên trong hội thoại; mức trang trọng thấp hơn |
| もっぱら |
Gần nghĩa |
Chỉ, dành riêng |
Sắc thái gần như độc nhất |
| 大部分・大半 |
Liên quan |
Phần lớn |
Danh từ/ cụm danh từ về tỷ lệ |
| 副次的に・二次的に |
Đối nghĩa nhẹ |
Mang tính phụ, thứ yếu |
Nhấn yếu tố không chính |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
主 (chính, chủ) + cấu trúc ngữ pháp として (“với tư cách là/như là”). Toàn cụm diễn đạt “xét như yếu tố chính”. Ở đây として là tổ hợp trợ từ と + động từ する (dạng て) hóa cố định về ngữ pháp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi cần giọng văn khách quan, hãy ưu tiên 主として. Trong slide, báo cáo khoa học, câu văn mở đầu đoạn lý do/đối tượng/ phạm vi thường dùng cấu trúc “本研究は主として…を対象とする/…に焦点を当てる”。 Tránh lạm dụng trong hội thoại đời thường vì nghe cứng.
8. Câu ví dụ
- 本研究は主として都市部のデータを分析する。
Nghiên cứu này chủ yếu phân tích dữ liệu khu vực đô thị.
- 売上は主として海外市場に依存している。
Doanh thu chủ yếu phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
- この合金は主としてアルミと銅から成る。
Hợp kim này chủ yếu cấu thành từ nhôm và đồng.
- 本講義は主として大学院生を対象とする。
Bài giảng này chủ yếu dành cho học viên cao học.
- 問題は主として人為的要因によって生じた。
Vấn đề chủ yếu phát sinh do yếu tố con người.
- 来場者は主として春に集中する。
Khách tham quan chủ yếu tập trung vào mùa xuân.
- 支出は主として奨学金に充てられる。
Khoản chi chủ yếu được dùng cho học bổng.
- この辞書は主として学習者向けに編纂された。
Từ điển này được biên soạn chủ yếu cho người học.
- 小説は主として一人称で語られている。
Tiểu thuyết chủ yếu được kể ở ngôi thứ nhất.
- リスクは主として二つの側面に分けられる。
Rủi ro chủ yếu được chia thành hai khía cạnh.