先ずもって [Tiên]
先ず以て [Tiên Dĩ]
まずもって

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trước hết; đầu tiên

Hán tự

Tiên trước; trước đây
bằng cách; vì; xét theo; so với

Từ liên quan đến 先ずもって