一番 [Nhất Phiên]
1番 [Phiên]
いちばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

số một; đầu tiên

Trạng từ

tốt nhất; nhất

JP: このネクタイにしましょう、一番いちばんよさそうだから。

VI: Chọn cái cà vạt này đi, trông nó tốt nhất mà.

Danh từ chung

trận đấu; vòng đấu

Trạng từ

thử nghiệm; thử

🔗 試しに

Danh từ chung

bài hát; tác phẩm

Hán tự

Nhất một
Phiên lượt; số trong một chuỗi

Từ liên quan đến 一番