随一
[Tùy Nhất]
ずいいち
ずいいつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
tốt nhất
JP: 彼が当代随一の作家のひとりであるのは言うまでもない。
VI: Không cần phải nói, anh ấy là một trong những nhà văn hàng đầu của thời đại.