始め
[Thí]
初め [Sơ]
初め [Sơ]
はじめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungTrạng từ
bắt đầu; khởi đầu
JP: 旅行の初めの二日間は雨降りだった。
VI: Hai ngày đầu của chuyến đi là ngày mưa.
JP: 会うは別れの始め。
VI: Gặp gỡ là bắt đầu của chia ly.
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 初め
đầu tiên (trong hàng, v.v.)
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 始め
nguồn gốc
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 đặc biệt là 始め; như 〜を始め, 〜を始めとして, v.v.
chẳng hạn như ...; chưa kể đến ...
JP: この語学センターでは、英語をはじめ世界15か国の外国語が学べる。
VI: Tại trung tâm ngôn ngữ này, bạn có thể học tiếng Anh cùng với 15 ngôn ngữ khác của các quốc gia trên thế giới.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
始め!
Bắt đầu!
よし始め。
Được, bắt đầu thôi.
始めが肝心。
Đầu tốt là đầu tất cả.
始めから知っていました。
Tôi đã biết từ đầu.
逢うは別れの始め。
Gặp gỡ là khởi đầu của chia ly.
始めよければ終わりよし。
Đầu xuôi đuôi lọt.
私の始めに終わりがある。
Mọi thứ tôi bắt đầu đều có kết thúc.
始めよければ半ば成功。
Khởi đầu tốt là coi như xong một nửa.
彼は20代の始めの方だ。
Anh ấy đang ở đầu những năm 20 tuổi.
先生は授業の始めに出席をとった。
Thầy giáo đã điểm danh vào đầu giờ học.