水端
[Thủy Đoan]
みずはな
みずばな
Danh từ chung
mép nước; bờ sông
Danh từ chung
khởi đầu; bắt đầu; khởi điểm; khai mạc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
僕ならスープ皿を持ってきて、グラスを充分に注意しながらテーブルの端まで滑らせて水をそのスープ皿に流し込むな。水は床にはこぼれない。
Tôi sẽ mang một đĩa súp đến, và cẩn thận trượt nó đến mép bàn trong khi đổ nước vào đĩa đó mà không làm đổ nước xuống sàn.