幕開け
[Mạc Khai]
まくあけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
mở màn; khai mạc vở kịch
🔗 幕開き
Danh từ chung
bắt đầu (ví dụ: một kỷ nguyên); khai mạc (giải đấu, lễ hội, v.v.)
Trái nghĩa: 幕切れ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは新時代の幕開けです。
Đây là bình minh của một kỷ nguyên mới.