序開き [Tự Khai]
じょびらき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khởi đầu; nguồn gốc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khởi đầu; nguồn gốc