淵源 [Uyên Nguyên]
えんげん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nguồn gốc

Hán tự

Uyên vực thẳm; bờ vực; hồ sâu; độ sâu
Nguyên nguồn; gốc

Từ liên quan đến 淵源