糸口
[Mịch Khẩu]
緒 [Tự]
絲口 [Ti Khẩu]
緒 [Tự]
絲口 [Ti Khẩu]
いとぐち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
bắt đầu; khởi đầu; bước đầu tiên
JP: とても魅力的な人に初めて会って、話の糸口を見つけるのは、たいていかなり難しいものだ。
VI: Rất khó để tìm chủ đề trò chuyện khi lần đầu gặp một người hấp dẫn như vậy.
Danh từ chung
manh mối; đầu mối; gợi ý
JP: わずかなヒントを糸口にして、正しいこたえを見つけた。
VI: Từ những manh mối nhỏ, đã tìm ra câu trả lời chính xác.
Danh từ chung
đầu sợi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
考古学者とは昔の民族の生活様式についての糸口を捜し求める人達である。
Nhà khảo cổ học là những người tìm kiếm manh mối về lối sống của các dân tộc cổ đại.