秘訣 [Bí Quyết]
ひけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

bí quyết (phương pháp, mẹo, v.v.); chìa khóa (ví dụ: thành công); bí mật (của một nghệ thuật, nghề, v.v.); công thức; mẹo

JP: おいしいジャムをつく秘訣ひけつおしえてください。

VI: Làm ơn chỉ cho tôi bí quyết làm mứt ngon.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

秘訣ひけつは?
Bí quyết là gì?
秘訣ひけつなに
Bí quyết là gì?
あじ秘訣ひけつは?
Bí quyết của hương vị là gì?
それが自己じこ啓発けいはつ秘訣ひけつです。
Đó là bí quyết tự giáo dục bản thân đấy.
成功せいこう秘訣ひけつなにですか?
Bí quyết thành công là gì?
規則正きそくただしい生活せいかつ食事しょくじ健康けんこう秘訣ひけつです。
Cuộc sống và chế độ ăn uống điều độ là bí quyết của sức khỏe.
成功せいこう秘訣ひけつ失敗しっぱいかんがえないことだ。
Bí quyết thành công là không nghĩ đến thất bại.
自分じぶんしんじることが、成功せいこう秘訣ひけつです。
Tin vào chính mình là bí quyết thành công.
長生ながいきの秘訣ひけつは、がいことだそうだ。
Bí quyết sống lâu là phải có lý tưởng sống.
健康けんこう秘訣ひけつ無理むりをしないことだとおもう。
Tôi nghĩ bí quyết của sức khỏe là không làm việc quá sức.

Hán tự

bí mật; che giấu
Quyết chia tay; chia ly; bí mật

Từ liên quan đến 秘訣