秘伝 [Bí Vân]
ひでん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bí quyết (công thức, thuốc, v.v.); bí mật (ví dụ: của một nghệ thuật)

JP: 内弟子うちでしとは寝食しんしょくをともにし、あらゆる武術ぶじゅつのノウハウと秘伝ひでんつたえる制度せいどだ。

VI: Uchi-deshi là hệ thống mà trong đó đệ tử sống và ăn uống cùng thầy, và được truyền dạy mọi kỹ năng và bí quyết của võ thuật.

Hán tự

bí mật; che giấu
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống

Từ liên quan đến 秘伝