隠し事
[Ẩn Sự]
かくしごと
かくしこと
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bí mật
JP: 彼は僕に何か隠し事をしてるに違いない。
VI: Chắc chắn anh ấy đang giấu tôi điều gì đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女には隠し事がある。
Cô ấy có điều gì đang giấu.
トムの隠し事を知ってます。
Tôi biết bí mật của Tom.
サミには隠し事がある。
Sami có điều gì đang giấu.
君に隠し事なんかしてない。
Tôi không giấu giếm gì bạn cả.
トムには隠し事があるんだ。
Tom có điều gì đang giấu.
あなたに隠し事はしていません。
Tôi không giấu giếm bạn điều gì.
メアリーには隠し事があるんだ。
Mary có điều gì đang giấu.
あなたに隠し事は何もない。
Tôi không giấu bạn điều gì cả.
トムは隠し事を持ってるんだ。
Tom đang giữ một điều bí mật.
メアリーは隠し事を持ってるんだ。
Mary đang giữ một bí mật.