内緒事
[Nội Tự Sự]
内緒ごと [Nội Tự]
内証事 [Nội Chứng Sự]
内緒ごと [Nội Tự]
内証事 [Nội Chứng Sự]
ないしょごと
ないしょうごと
– 内証事
Danh từ chung
bí mật
JP: そのような内緒事はいつも結局は暴露される。
VI: Những bí mật như thế cuối cùng cũng sẽ bị phơi bày.