密か事
[Mật Sự]
密事 [Mật Sự]
密事 [Mật Sự]
みそかごと
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
bí mật; chuyện riêng tư
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
tình yêu bí mật; mối quan hệ