内聞 [Nội Văn]
ないぶん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bí mật

Hán tự

Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
Văn nghe; hỏi; lắng nghe

Từ liên quan đến 内聞