機密 [Cơ Mật]

きみつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

bí mật; thông tin tuyệt mật

JP: あそこの会社かいしゃから技術ぎじゅつ情報じょうほうをもらうには、まず機密きみつ保持ほじ契約けいやくむすばなければいけない。

VI: Để nhận thông tin kỹ thuật từ công ty kia, trước hết bạn phải ký một thỏa thuận bảo mật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ秘書ひしょは、機密きみつ情報じょうほう一切いっさいらしていないと明言めいげんした。
Thư ký của anh ta khẳng định rằng cô ấy không hề tiết lộ bất kỳ thông tin mật nào.

Hán tự

Từ liên quan đến 機密

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 機密
  • Cách đọc: きみつ
  • Loại từ: Danh từ; tính từ-danh từ (機密の~)
  • Nghĩa khái quát: Thông tin cơ mật; độ bảo mật cao; tài liệu tuyệt mật.
  • Phạm vi dùng: Hành chính, quân sự, doanh nghiệp, an toàn thông tin.
  • Độ trang trọng: Cao; văn phong chính thức/chuyên môn.
  • Thường gặp trong cụm: 機密情報, 機密文書, 機密保持, 国家機密, 機密性。

2. Ý nghĩa chính

Chỉ thông tin/tài liệu cần bảo vệ nghiêm ngặt vì liên quan đến lợi ích quốc gia, chiến lược doanh nghiệp, bí quyết kỹ thuật… Ý niệm gần “cơ mật/ tuyệt mật”.

3. Phân biệt

  • 機密 vs 秘密: 秘密 là “bí mật” chung; 機密 là “cơ mật”, sắc thái chính thức, mức độ bảo vệ cao.
  • 機密 vs 極秘: 極秘 nhấn mạnh “tuyệt mật” (cấp cao nhất). 機密 rộng hơn, có nhiều cấp độ.
  • 機密 vs 社外秘: 社外秘 là “không tiết lộ ra ngoài công ty”; 機密 có phạm vi rộng hơn, không chỉ nội bộ.
  • 機密性 (confidentiality) trong bảo mật thông tin là thuộc tính đảm bảo “không bị truy cập trái phép”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ trung tâm: 機密を守る/漏らす/扱う/共有する(ときは制限付き)。
  • Bổ nghĩa danh từ: 機密情報, 機密文書, 機密データ, 機密ファイル。
  • Ngữ pháp: 機密の資料, 機密性が高い, 機密保持契約(NDA)。
  • Ngữ cảnh: Quy định tuân thủ, hợp đồng, an ninh mạng, tin tức quốc phòng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
秘密Đồng nghĩa (rộng)Bí mậtÍt trang trọng hơn 機密.
極秘Gần nghĩa (mức độ cao)Tuyệt mậtNhấn mạnh cấp cao nhất.
社外秘Liên quanBí mật nội bộGiới hạn trong doanh nghiệp.
機密性Thuật ngữTính bảo mậtThuộc tính bảo mật thông tin.
開示Đối nghĩaCông bố/tiết lộTrái với giữ cơ mật.
公開Đối nghĩaCông khaiNgược lại với 機密として扱う.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 機: “cơ, then máy; cơ vi, tinh vi” → sắc thái “tính then chốt, tinh vi”.
  • 密: “mật, dày đặc; kín” → kín đáo, bí mật.
  • Ghép nghĩa: “bí mật có tính chất then chốt, cần bảo vệ nghiêm ngặt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi xử lý tài liệu Nhật, hãy để ý các nhãn như 機密・極秘・社外秘 trên đầu văn bản. Thói quen diễn đạt “機密性の確保”, “機密保持義務” thường xuất hiện trong hợp đồng và quy chế. Học theo collocation giúp bạn dùng từ chính xác trong bối cảnh chuyên nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • この資料は社外に出せない機密だ。
    Tài liệu này là cơ mật, không được đưa ra ngoài công ty.
  • 機密情報の持ち出しは禁止されています。
    Việc mang thông tin cơ mật ra ngoài bị cấm.
  • 国家機密に関わるため、詳しくは開示できない。
    Vì liên quan đến cơ mật quốc gia nên không thể công bố chi tiết.
  • 契約には機密保持義務が明記されている。
    Trong hợp đồng ghi rõ nghĩa vụ giữ cơ mật.
  • 社内サーバーの機密性を高める対策を講じた。
    Đã áp dụng biện pháp nâng cao tính bảo mật của máy chủ nội bộ.
  • 彼はうっかり機密を口外してしまった。
    Anh ta lỡ tiết lộ cơ mật ra ngoài.
  • このプロジェクトは社内でも機密扱いだ。
    Dự án này được xem là cơ mật ngay cả trong nội bộ.
  • 電子メールで機密文書を送るのは危険だ。
    Gửi tài liệu cơ mật qua email là nguy hiểm.
  • アクセス権を分けて機密データを保護する。
    Phân quyền truy cập để bảo vệ dữ liệu cơ mật.
  • 部外者に機密を漏らすな。
    Đừng để lộ cơ mật cho người ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 機密 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?