Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
機密性
[Cơ Mật Tính]
きみつせい
🔊
Danh từ chung
tính bảo mật
Hán tự
機
Cơ
máy móc; cơ hội
密
Mật
bí mật; mật độ; tỉ mỉ
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 機密性
内密
ないみつ
bí mật
機密
きみつ
bí mật; thông tin tuyệt mật
禁秘
きんぴ
bí mật
秘
ひ
bí mật; điều huyền bí
秘密
ひみつ
bí mật; sự bí mật; bảo mật; riêng tư