奇異 [Kì Dị]
きい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

kỳ lạ; lạ thường

JP: いわ風化ふうかして奇異きいかたちになる。

VI: Đá bị phong hóa và hình thành những hình dạng kỳ lạ.

Hán tự

kỳ lạ
Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường

Từ liên quan đến 奇異