一癖
[Nhất Phích]
ひとくせ
Danh từ chung
đặc điểm; tính cách
JP: 人に一癖。
VI: Mỗi người đều có tính cách đặc biệt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは一癖ある。
Tom có một tật xấu.
トムは一癖も二癖もあるからな。
Tom là người có nhiều tật xấu.