癖
[Phích]
くせ
へき
クセ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
Thói quen (thường xấu); xu hướng
JP: その子は悪い癖が直った。
VI: Đứa trẻ đã sửa được thói xấu của mình.
Danh từ chung
Đặc điểm; thói quen; phong cách
Danh từ chung
Nếp nhăn; nếp gấp; xoăn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
癖になった。
Đã thành thói quen.
朝寝坊が癖になった。
Ngủ nướng đã trở thành thói quen của tôi.
虚言癖なんてなかったよ。
Anh ấy không hề có tật nói dối.
癖になったんだ。
Nó đã thành thói quen của tôi rồi.
子供は親の癖をまねる。
Trẻ em thường bắt chước thói quen của cha mẹ.
彼は飲酒癖が治った。
Anh ấy đã bỏ được thói quen uống rượu.
彼女は遅刻癖がある。
Cô ấy có thói quen đến muộn.
それがまさに彼女の癖です。
Đó chính xác là thói quen của cô ấy.
彼はファビョり癖がある。
Anh ấy có thói quen dễ nổi cáu.
癖を直すのは難しいです。
Thay đổi thói quen xấu là khó.