習わし
[Tập]
慣わし [Quán]
慣わし [Quán]
ならわし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phong tục; thói quen