御定まり [Ngự Định]
お定まり [Định]
おさだまり

Danh từ chung

thông thường; bình thường; rập khuôn

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 御定まり