習俗
[Tập Tục]
しゅうぞく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
phong tục tập quán; tập quán dân gian; cách sử dụng