在来 [Tại Lai]

ざいらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tồn tại trước; đã có; thông thường

Hán tự

Từ liên quan đến 在来

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 在来
  • Cách đọc: ざいらい
  • Loại từ: Danh từ; tính từ kèm の(在来のN); thường dùng trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: đã có từ trước, kiểu truyền thống/thông thường; bản địa
  • Ví dụ ghép thường gặp: 在来線, 在来種, 在来工法, 在来品種
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật, hành chính, học thuật

2. Ý nghĩa chính

在来 mô tả cái “đang tồn tại từ trước” so với thứ mới du nhập/đổi mới; cũng chỉ “bản địa” (native) khi nói về loài, giống, văn hóa.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 在来 vs 従来(じゅうらい): đều là “từ trước đến nay”, nhưng 在来 thiên về phân loại “kiểu hiện có/truyền thống” đối lập với loại mới; 従来 nói về trạng thái/tiền lệ đã có.
  • 在来 vs 既存(きそん): 既存 là “đang có sẵn”, trung tính; 在来 nhấn mạnh đối lập với cái mới/ngoại lai.
  • 在来 vs 伝統(でんとう): 伝統 mang sắc thái văn hóa/lịch sử; 在来 thiên về phân loại kỹ thuật, sinh học, vận tải.
  • Trường hợp đặc thù: 在来線 (đường sắt thường) đối lập với 新幹線; 在来種 đối lập với 外来種.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm định ngữ: 在来の手法/設備/住宅(phương pháp/thiết bị/nhà kiểu truyền thống/thường dùng)
  • Dùng trong từ ghép: 在来線(đường sắt thường), 在来種(loài bản địa), 在来工法(phương pháp thi công truyền thống)
  • Ngữ cảnh: kỹ thuật xây dựng, nông nghiệp–sinh học, giao thông, quản trị vận hành.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
従来 Gần nghĩa từ trước đến nay Tổng quát về tiền lệ; ít sắc thái phân loại
既存 Liên quan sẵn có, hiện hữu Trung tính, thường dùng trong quản lý tài sản/hệ thống
伝統 Liên quan truyền thống Nhấn mạnh chiều sâu văn hóa/lịch sử
外来 Đối lập ngoại lai Trong sinh học: 外来種 vs 在来種
新型/新方式 Đối lập kiểu mới/phương thức mới Đối lập với kiểu tại chỗ/truyền thống
在来線 Từ ghép tuyến đường sắt thường Đối lập với 新幹線

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 在: tồn tại, hiện diện.
  • 来: đến, đến từ.
  • Kết hợp: “cái vốn hiện diện từ trước đến nay” → bản địa, thông thường/kiểu cũ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, 在来 thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, báo cáo chính sách. Khi dịch, nên cân nhắc ngữ vực: “truyền thống”, “thông thường”, “bản địa”, hay “kiểu hiện có” để phản ánh đúng lĩnh vực.

8. Câu ví dụ

  • 在来線で東京へ向かう。
    Tôi đi Tokyo bằng tuyến đường sắt thường.
  • この地域の在来種を守らなければならない。
    Chúng ta phải bảo vệ các loài bản địa của khu vực này.
  • 在来工法では工期が長くなることがある。
    Với phương pháp thi công truyền thống, thời gian có thể kéo dài.
  • これは在来のやり方だ。
    Đây là cách làm thông thường/đã có từ trước.
  • 新方式と在来方式を比較検討する。
    So sánh và xem xét giữa phương thức mới và phương thức truyền thống.
  • この豆は東北の在来品種だ。
    Loại đậu này là giống bản địa của vùng Tohoku.
  • 寺院は在来仏教の教義に基づいている。
    Ngôi chùa dựa trên giáo lý Phật giáo truyền thống.
  • 設備はまだ在来機が中心だ。
    Thiết bị vẫn chủ yếu là máy kiểu cũ/thông thường.
  • 在来と外来の区別を明確にする。
    Phân định rõ giữa bản địa và ngoại lai.
  • 物流は当面在来ルートで出荷する。
    Trước mắt, logistics sẽ xuất hàng theo tuyến đường hiện có.
💡 Giải thích chi tiết về từ 在来 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?